Biểu 57.
Hộ dân tộc thiểu số phân theo hố xí hợp vệ sinh, dân tộc, vùng kinh tế-xã hội và đơn vị hành chính cấp tỉnh, thời điểm 1/10/2019 
Đơn vị tính: hộ
Chia theo dân tộc Chia theo dân tộc Chia theo dân tộc Chia theo dân tộc Chia theo dân tộc Chia theo dân tộc Chia theo dân tộc Chia theo dân tộc
Tổng số Tày Thái Hoa Khmer Mường Nùng Mông Dao Gia Rai Ngái Ê đê Ba Na Xơ Đăng Sán Chay Cơ Ho Chăm Sán Dìu Hrê Mnông Raglay Xtiêng Bru Vân Kiều Thổ Giáy Cơ Tu Gié Triêng Mạ Khơ mú Co Tà Ôi Chơ Ro Kháng Xinh Mun Hà Nhì Chu Ru Lào La Chí La Ha Phù Lá La Hủ Lự Lô Lô Chứt Mảng Pà Thẻn Cơ Lao Cống Bố Y Si La Pu Péo Brâu Ơ Đu Rơ Măm
Toàn bộ vùng DTTTS Tổng số Tổng số 3494010 522158 431130 207293 370354 378153 289163 260162 201554 109863 339 87851 62784 49389 54789 44398 43460 48779 41746 27673 35446 23507 21044 23298 17165 18374 16594 12333 18389 9664 12940 8156 3339 6503 5722 5256 4279 3121 2288 2855 2775 1435 972 1852 968 1701 751 620 801 216 221 146 106 136
Hợp vệ sinh 2083508 378749 242008 200188 286342 256496 172076 67485 107757 34822 267 41980 14670 13957 32847 23809 34916 35887 16371 11970 11623 9722 3861 9462 13174 9293 8436 7419 3157 2784 5525 7482 787 712 2823 2792 2447 1452 708 1899 704 1142 299 218 140 1211 353 326 622 71 137 85 25 23
Không hợp vệ sinh 1410502 143409 189122 7105 84012 121657 117088 192677 93796 75041 72 45872 48114 35432 21942 20589 8544 12892 25376 15704 23823 13785 17183 13836 3992 9080 8158 4913 15232 6880 7415 674 2552 5791 2899 2464 1832 1670 1580 956 2071 293 673 1634 828 490 398 294 179 145 84 61 80 113
Thành thị Tổng số 470238 88280 31594 137893 82925 18196 37305 6998 8532 9855 76 8612 5660 2289 2675 4098 4564 2217 2377 1379 1171 758 953 1775 2287 1481 1022 1701 383 1 832 573 2 308 23 68 409 230 36 1 147 1 31 113 47 26 226 23 84
Hợp vệ sinh 436865 85160 27654 137627 80078 17831 35359 4545 6935 4283 74 6883 3085 1279 2547 2902 4377 2138 1498 682 461 757 550 1742 2100 816 1003 1368 321 1 734 567 2 307 23 68 257 227 35 1 143 1 25 80 46 26 178 23 65
Không hợp vệ sinh 33373 3120 3940 266 2847 366 1946 2453 1596 5572 2 1729 2576 1010 129 1196 187 79 879 697 710 1 404 33 187 665 19 332 62 98 6 1 152 3 1 3 6 33 1 48 19
Nông thôn Tổng số 3023772 433878 399536 69400 287429 359957 251859 253164 193022 100008 263 79240 57124 47100 52114 40300 38897 46562 39370 26294 34274 22749 20091 21523 14878 16893 15572 10632 18006 9663 12108 7583 3337 6503 5413 5233 4210 2712 2288 2625 2739 1434 826 1851 937 1588 703 594 575 193 137 146 106 136
Hợp vệ sinh 1646643 293589 214355 62561 206264 238666 136717 62939 100822 30539 193 35097 11585 12678 30301 20907 30539 33749 14872 11287 11162 8965 3311 7720 11073 8478 7433 6051 2836 2783 4791 6915 785 712 2515 2769 2378 1194 708 1672 669 1141 156 217 115 1130 307 299 444 48 72 85 25 23
Không hợp vệ sinh 1377129 140289 185182 6839 81165 121291 115142 190225 92200 69469 70 44143 45538 34422 21814 19393 8357 12813 24497 15007 23113 13784 16780 13803 3805 8415 8139 4581 15170 6880 7317 668 2552 5791 2898 2464 1832 1518 1580 953 2070 293 670 1634 822 458 397 294 131 145 65 61 80 113
Tỉnh Kon Tum Tổng số 71129 1058 2483 38 19 2347 839 3 184 6183 30 14091 31632 33 9 39 816 21 5 4 73 1 9 10848 44 28 1 8 2 146 135
Hợp vệ sinh 24132 705 1139 37 2 1346 542 3 91 1569 14 4245 8161 13 8 33 642 20 1 3 54 1 8 5330 32 17 8 1 85 23
Không hợp vệ sinh 46997 354 1344 1 16 1001 297 92 4613 16 9846 23472 20 1 6 174 1 4 1 19 1 5518 12 11 1 1 61 112